Từ điển cười : Tiếu liệu pháp (A - B - C)
Giải nghĩa các khái niệm, từ ngữ tiếng Việt bằng những câu thơ có tính hài hước và được xếp theo thứ tự vần chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00880nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_187159 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 250000 | ||
082 | |a 895.9221003 | ||
082 | |b Th550 | ||
100 | |a Phạm, Thiên Thư | ||
245 | 0 | |a Từ điển cười : | |
245 | 0 | |b Tiếu liệu pháp (A - B - C) | |
245 | 0 | |c Phạm Thiên Thư | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Giải nghĩa các khái niệm, từ ngữ tiếng Việt bằng những câu thơ có tính hài hước và được xếp theo thứ tự vần chữ cái | ||
650 | |a Vietname literature,Văn học Việt Nam hiện đại | ||
650 | |y 21st century | ||
910 | |a Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |