Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường = English for environmental sciences
Giáo trình gồm 14 chương giới thiệu về môi trường và hệ sinh thái, các hiện tượng ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, không khí và cách xử lý, khắc phục.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01094nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_187550 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 27000 | ||
082 | |a 428.24024363 | ||
082 | |b Tr106 | ||
100 | |a Ngô, Thụy Diễm Trang | ||
245 | 0 | |a Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường = | |
245 | 0 | |b English for environmental sciences | |
245 | 0 | |c Ngô Thụy Diễm Trang, Nguyễn Bửu Huân | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Nxb. Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2014 | ||
520 | |a Giáo trình gồm 14 chương giới thiệu về môi trường và hệ sinh thái, các hiện tượng ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, không khí và cách xử lý, khắc phục. | ||
526 | |a Anh văn chuyên ngành | ||
526 | |b MT618 | ||
650 | |a English language,Học tiếng Anh,Enviroment | ||
650 | |x Study and teaching,Học và giảng dạy | ||
904 | |i Bằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |