Tiếng Anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày = English for everyday activities: A picture process dictionary
Nội dung sách giới thiệu về hệ thống đo lường và các đơn vị tiền tệ Mỹ để giúp bạn hiểu đựoc độ lớn của những con số bạn gặp trong bài học; danh mục những từ vựng quan trọng; bảng những động từ và danh từ bất quy tắc....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp.Hồ Chí Minh
Trẻ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01141nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_188136 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 60000 | ||
082 | |a 428.34 | ||
082 | |b Z98 | ||
100 | |a Zwier, Lawrence J. | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày = | |
245 | 0 | |b English for everyday activities: A picture process dictionary | |
245 | 0 | |c Lawrence J. Zwier | |
260 | |a Tp.Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Nội dung sách giới thiệu về hệ thống đo lường và các đơn vị tiền tệ Mỹ để giúp bạn hiểu đựoc độ lớn của những con số bạn gặp trong bài học; danh mục những từ vựng quan trọng; bảng những động từ và danh từ bất quy tắc. | ||
650 | |a English language,Vocabulary,English language,Từ vựng,Anh ngữ | ||
650 | |x Spoken english,Textbooks for foreign speakers,Đàm thoài tiếng Anh | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |