|
|
|
|
LEADER |
00806nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_188504 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
|
|
|a 378.198
|
082 |
|
|
|b R639
|
100 |
|
|
|a Roberts, Andrew Lawrence
|
245 |
|
0 |
|a Cẩm nang học đại học : 75 lời khuyên để thành công =
|
245 |
|
4 |
|b The thinking student's guide to college : 75 tips for getting a better education
|
245 |
|
0 |
|c Andrew Roberts; Huỳnh Văn Thanh (dịch); Mai Sơn (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Phương Nam book
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a College choice,College student orientation,Kỹ năng chọn trường đại học
|
650 |
|
|
|z United States
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|