|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_188635 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20000
|
082 |
|
|
|a 346.597024
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu luật đấu thầu năm 2014
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa). Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2014
|
650 |
|
|
|a Contracts,Hợp đồng
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Việt Nam
|
910 |
|
|
|a Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|