|
|
|
|
LEADER |
00776nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_190305 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 895.922134
|
082 |
|
|
|b H452
|
110 |
|
|
|a Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Trà Vinh
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập 50 năm văn học Trà Vinh (1955 - 2005) :
|
245 |
|
0 |
|b Thơ
|
245 |
|
0 |
|c Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Trà Vinh
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Vietnamese poetry,Thơ Việt Nam
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Lịch sử và phê bình
|
910 |
|
|
|a Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|