|
|
|
|
LEADER |
00727nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_19209 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 547
|
082 |
|
|
|b V15
|
100 |
|
|
|a Arthur Israel Vogel
|
245 |
|
0 |
|a Vogel's textbook of practical organic chemistry
|
245 |
|
0 |
|c Arthur Israel Vogel, Brian S Furnis [et al.]
|
260 |
|
|
|a London
|
260 |
|
|
|b Longman
|
260 |
|
|
|c 1989
|
526 |
|
|
|a TT. Hóa hữu cơ 1,TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương,TT. Hóa hữu cơ 2
|
526 |
|
|
|b TN112,TN022,TN178
|
650 |
|
|
|a chemistry, analytic - qualitative,chemistry, organic - laboratory manuals
|
904 |
|
|
|i Minh, 971016
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|