|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_192217 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 100000
|
082 |
|
|
|a 423
|
082 |
|
|
|b L309
|
100 |
|
|
|a Đặng, Chấn Liêu
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Việt - Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Vietnamese - English dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,English language,Từ điển
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Bạch Trúc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|