|
|
|
|
LEADER |
00970nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_192347 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 11000
|
082 |
|
|
|a 344.597046
|
082 |
|
|
|b L504
|
245 |
|
0 |
|a Luật thuế bảo vệ môi trường luật khoáng sản của quốc hội khóa XII :
|
245 |
|
0 |
|b Hướng dẫn mới nhất về xác định thiệt hại, khảo sát điều tra, xây dựng báo cáo, mức xử phạt và kinh phí trong hoạt động tài nguyên môi trường
|
245 |
|
0 |
|c Quí Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Environmental law,Environmental protection
|
650 |
|
|
|x Luật môi trường
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam,Việt Nam
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|