|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_192405 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.3
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Mỹ - Anh, Anh - Mỹ =
|
245 |
|
0 |
|b American - British, British - American English dictionary : Những từ khác nhau giữa tiếng Mỹ và tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Hải Thụy (sưu tầm và biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Từ điển
|
650 |
|
|
|z United States,Mỹ
|
904 |
|
|
|i Trúc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|