Bài giảng môn học Hóa đại cương : Dành cho sinh viên Khối Sinh học và Kỹ thuật (Khối A, B). Mã số môn học HH101 & 105
Nội dung tài liệu gồm 2 phần trình bày tóm tắt những kiến thức trọng tâm hóa học và phần bài tập ví dụ, bài tập tự luyện, bài tập trắc nghiệm và đáp án.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01227nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_192545 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 540 | ||
082 | |b Đ561/T.3 | ||
100 | |a Trần, Phước Đường | ||
245 | 0 | |a Bài giảng môn học Hóa đại cương : | |
245 | 0 | |b Dành cho sinh viên Khối Sinh học và Kỹ thuật (Khối A, B). Mã số môn học HH101 & 105 | |
245 | 0 | |c Trần Phước Đường chủ biên ; Lâm Phước Điền biên soạn | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Trường Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Nội dung tài liệu gồm 2 phần trình bày tóm tắt những kiến thức trọng tâm hóa học và phần bài tập ví dụ, bài tập tự luyện, bài tập trắc nghiệm và đáp án. | ||
526 | |a Hóa học đại cương 2,TT. Hóa học đại cương 2,Sinh hóa B,Hóa học đại cương,TT. Hóa học đại cương | ||
526 | |b TN102,TN103,NN123,TN039,TN020 | ||
650 | |a Chemistry,Hóa học | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |