|
|
|
|
LEADER |
00702nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_192881 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 28000
|
082 |
|
|
|a 005.131
|
082 |
|
|
|b H307
|
100 |
|
|
|a Huỳnh, Xuân Hiệp
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình mô hình hóa quyết định
|
245 |
|
0 |
|c Huỳnh Xuân Hiệp, Nguyễn Thái Nghe, Trần Nguyễn Minh Thư
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2014
|
650 |
|
|
|a Programming ( mathematics ),Lô gíc, thuật toán ứng dụng,Logic, symbolic and mathematical
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|