|
|
|
|
LEADER |
00714nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_193462 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 65000
|
082 |
|
|
|a 823.92
|
082 |
|
|
|b C867
|
100 |
|
|
|a Cousins, Dave
|
245 |
|
0 |
|a 15 ngày vắng mẹ =
|
245 |
|
0 |
|b 15 days without a head
|
245 |
|
0 |
|c Dave Cousins ; Nhóm dịch thuật Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2014
|
650 |
|
|
|a Families,Gia đình
|
650 |
|
|
|x Juvenile fiction,Tiểu thuyết vị thành niên
|
910 |
|
|
|a Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|