|
|
|
|
LEADER |
00682nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_194246 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 495.6
|
082 |
|
|
|b T306
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Nhật 4500 câu giao tiếp
|
245 |
|
0 |
|c Tri thức Việt ; Thực hiện CD: Sato Toyoda
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Từ điển Bách khoa
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Japanese language,Japanese language,Tiếng Nhật
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Textbooks for foreign speakers,Học và giảng dạy
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|