Tiếng Nhật 4500 câu giao tiếp
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Từ điển Bách khoa
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00660nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_194247 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.6 | ||
082 | |b T306 | ||
245 | 0 | |a Tiếng Nhật 4500 câu giao tiếp | |
245 | 0 | |c Tri thức Việt ; Thực hiện CD: Sato Toyoda | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2013 | ||
650 | |a Japanese language,Japanese language,Tiếng Nhật | ||
650 | |x Study and teaching,Textbooks for foreign speakers,Học và giảng dạy | ||
915 | |a 400 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |