|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_194309 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b H769
|
100 |
|
|
|a Hong, Terry
|
245 |
|
0 |
|a Longman new TOEIC:
|
245 |
|
0 |
|b Listening and comprehension
|
245 |
|
0 |
|c Chủ biên: Terry Hong; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Study guides,Examinations,Hướng dẫn học thi
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|