|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_194585 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 448.0076
|
082 |
|
|
|b J66i
|
100 |
|
|
|a Huet, Célyne
|
245 |
|
0 |
|a Le nouvel entraînez-vous :
|
245 |
|
0 |
|b Révisions : Niveau intermesdiaire : 450 nouveaux exercices
|
245 |
|
0 |
|c Célyne Huet
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a French language,French language,Pháp ngữ,Pháp ngữ
|
650 |
|
|
|x Stduy and teaching.,Textbooks for foreign speakers,Dayh và học,Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Minh
|
910 |
|
|
|a Sách kèm đĩa AVA.000038, AVA.000040, AVA.000039
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|