|
|
|
|
LEADER |
00771nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_194628 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 96000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b N532
|
245 |
|
0 |
|a New toeic 4n4 (Four weeks for weakness) :
|
245 |
|
0 |
|b 620 level
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Ngôn ngữ Anh,Ngôn ngữ Anh
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Sách dành cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Trọng Hải
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|