|
|
|
|
LEADER |
00711nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_194646 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 495.1
|
082 |
|
|
|b H419
|
245 |
|
0 |
|a Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày :
|
245 |
|
0 |
|b Trình độ sơ cấp
|
245 |
|
0 |
|c Trần Như, Lưu Lập Tân, Lưu Hồng ( biên soạn ) ; Nguyễn Thị Minh Hồng ( dịch )
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Chinese language,Tiếng Hoa
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|