|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_194692 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
|
|
|a 657.0285
|
082 |
|
|
|b B450/T.2
|
110 |
|
|
|a Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán
|
110 |
|
|
|b Khoa Kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống thông tin kế toán
|
245 |
|
0 |
|c Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán - Khoa Kế toán kiểm toán - Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh; Thái Phúc Huy (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Phương Đông
|
260 |
|
|
|c 2014
|
650 |
|
|
|a Accounting information system,Accounting,Information storage and retrieval systems
|
650 |
|
|
|x Data processing,Accounting,Hệ thống thông tin kế toán
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|