|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_194950 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 99000
|
082 |
|
|
|a 519.2
|
082 |
|
|
|b Th116
|
100 |
|
|
|a Đặng, Hùng Thắng
|
245 |
|
0 |
|a Xác suất nâng cao
|
245 |
|
0 |
|b (Giáo trình dành cho sinh viên đại học, học viên cao học)
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Hùng Thắng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Mathematical statistics,Probabilities,Xác suất (toán học),Thống kê toán học
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|