|
|
|
|
LEADER |
00863nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_195766 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b L756/CD.4
|
100 |
|
|
|a Link, Will
|
245 |
|
0 |
|a How to master skills for the TOEFL IBT listening :
|
245 |
|
0 |
|b Intermediate
|
245 |
|
0 |
|c Will Link , Monika N. Kushwaha , Michael Kato ; E2K
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Anh ngữ thực hành,English language
|
650 |
|
|
|x Study guides,Textbooks for foreign speakers,Kỹ năng nghe,Listening
|
904 |
|
|
|i Giang, Mai chuyển số PL từ 428.34 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|