|
|
|
|
LEADER |
00939nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_196345 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 162000
|
082 |
|
|
|a 428.0071
|
082 |
|
|
|b H284
|
100 |
|
|
|a Hanreddy, Jami
|
245 |
|
0 |
|a Mosaic 1 :
|
245 |
|
0 |
|b Listening / speaking
|
245 |
|
0 |
|c Jami Hanreddy, Elizabeth Whalley
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b McGraw-Hill
|
260 |
|
|
|c c2007
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Ngôn ngữ tiếng Anh,Ngôn ngữ tiếng Anh,English language,Ngôn ngữ tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Speaking English,Listening,Kỹ năng nghe,Kỹ năng nói tiếng Anh,Textbooks for foreign speakers,Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Quang Hiếu, H.Mai chuyển số PL về 428.0071 dùng cho cả bộ, mã hóa cutter theo tên sách
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|