|
|
|
|
LEADER |
00729nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_196429 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 86000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b L872/Vol.1
|
100 |
|
|
|a Lori
|
245 |
|
0 |
|a Introductory course TNT TOEIC
|
245 |
|
0 |
|c Lori
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Anh ngữ,Anh ngữ
|
650 |
|
|
|x Study guides,Textbooks for foreign speakers,Hướng dẫn học tập,Sách giáo khoa cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|