Biểu thuế và bảng giá tối thiểu tham chiếu để tính thuế hàng hóa nhập khẩu 2015
Giới thiệu danh mục biểu thuế và bảng giá tối thiểu tham chiếu để tính thuế hàng hoá nhập khẩu năm 2015 đối với: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế b...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01449nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_196460 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 420000 | ||
082 | |a 382.709597 | ||
082 | |b B309 | ||
245 | 0 | |a Biểu thuế và bảng giá tối thiểu tham chiếu để tính thuế hàng hóa nhập khẩu 2015 | |
245 | 0 | |c Nguyễn Viết Hùng tổng hợp | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2015 | ||
520 | |a Giới thiệu danh mục biểu thuế và bảng giá tối thiểu tham chiếu để tính thuế hàng hoá nhập khẩu năm 2015 đối với: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, sản phẩm của ngành công nghệ hoá chất, các sản phẩm bằng plastic, các sản phẩm từ da... và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác | ||
650 | |a Tariff,Biểu thuế | ||
650 | |x Law and legislation,Luật và các văn bản quy phạm pháp luật | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam | ||
904 | |i Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |