|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_196645 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 120000
|
082 |
|
|
|a 495.922321
|
082 |
|
|
|b Qu106
|
100 |
|
|
|a Quang Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Việt - Anh =
|
245 |
|
0 |
|b Vietnamese English dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Quang Hùng, Thu Thuyết (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông tin
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Vietnamese language,Ngôn ngữ tiếng Việt
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,English,Từ điển,Tiếng Anh
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|