Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn : (Tribology)
Giáo trình gồm 5 phần giới thiệu về ngành học Tribology, ma sát, mòn, kỹ thuật bôi trơn, và bôi trơn khí...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00785nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_196652 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 180000 | ||
082 | |a 531.1134 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Doãn Ý | ||
245 | 0 | |a Giáo trình ma sát - mòn - bôi trơn : | |
245 | 0 | |b (Tribology) | |
245 | 0 | |c Nguyễn Doãn Ý | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Giáo trình gồm 5 phần giới thiệu về ngành học Tribology, ma sát, mòn, kỹ thuật bôi trơn, và bôi trơn khí... | ||
650 | |a Lubrication and lubricants,Friction,Mechanical wear | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |