|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_196701 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
|
|
|a 915.977
|
082 |
|
|
|b S464
|
100 |
|
|
|a Sơn Nam
|
245 |
|
0 |
|a Gốc cây, cục đá và ngôi sao ; Danh thắng miền Nam
|
245 |
|
0 |
|b (Tạp văn)
|
245 |
|
0 |
|c Sơn Nam
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2015
|
650 |
|
|
|a Vietnam, Southern,Vietnam, Southern,Miền Nam Việt Nam
|
650 |
|
|
|x Description and travel,Rural conditons,Mô tả và du lịch
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|