Từ điển tiếng Việt : 100.000 từ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Thanh niên
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00620nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_197590 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 61000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b K600 | ||
100 | |a Kỳ Duyên | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt : | |
245 | 0 | |b 100.000 từ | |
245 | 0 | |c Kỳ Duyên, Ngoc Hằng, Đăng Khoa | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2013 | ||
650 | |a Vietnamese language,Tiếng Việt | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Bằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |