|
|
|
|
LEADER |
00685nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_197644 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 291000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b O.98/B.2-CD.1
|
245 |
|
0 |
|a Oxford practice tests for the TOEIC test :
|
245 |
|
0 |
|b with key
|
260 |
|
|
|a Oxford
|
260 |
|
|
|b Oxford University Press
|
260 |
|
|
|c 2000
|
650 |
|
|
|a English language,Anh ngữ,Test of English for International Communication,Kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides,Kỳ thi,Sách hướng dẫn
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|