|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_198419 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 005.8
|
082 |
|
|
|b S464
|
100 |
|
|
|a Đặng, Trường Sơn
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình bảo mật thông tin
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Trường Sơn
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Computer networks,Computer security.,Cryptography.,Mạng máy tính,Mật mã,Bảo mật máy tính
|
650 |
|
|
|x Security measures.,Biện pháp bảo mật
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|