|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_200064 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b N532/CD
|
110 |
|
|
|a New Orential Education and Technology Group IELTS Research Institute
|
245 |
|
0 |
|a Lessons for IELTS :
|
245 |
|
0 |
|b Speaking
|
245 |
|
0 |
|c New Orential Education and Technology Group IELTS Research Institute
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Examinations,Kỳ thi
|
904 |
|
|
|i Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|