|
|
|
|
LEADER |
00694nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_200109 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b K59/T.1
|
100 |
|
|
|a Kirkman, Joshua
|
245 |
|
0 |
|a 900 câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống
|
245 |
|
0 |
|c Joshua Kirkman
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Anh ngữ,English language,Test of English for International Communication
|
650 |
|
|
|x Nói tiếng Anh,Spoken english,Study guides
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|