|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_204526 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 66500
|
082 |
|
|
|a 005.74
|
082 |
|
|
|b D304
|
100 |
|
|
|a Phạm, Thị Ngọc Diễm
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Thị Ngọc Diễm, Lê Đức Thắng
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2015
|
650 |
|
|
|a Multimedia systems,Database searching,Multimedia systems,Hệ thống thông tin đa phương tiện,Tra cứu dữ liệu,Hệ thống thông tin đa phương tiện
|
650 |
|
|
|x Databases,Research,Cơ sở dữ liệu,Nghiên cứu
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|