Từ điển tiếng Việt = Vietnamese dictionary
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00587nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_207281 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 380000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt = | |
245 | 0 | |b Vietnamese dictionary | |
245 | 0 | |c Ban biên soạn chuyên từ điển: New Era | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2013 | ||
650 | |a Vietnamese language,Tiếng Việt | ||
904 | |i Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |