Từ điển giáo khoa tiếng việt tiểu học
Gồm những câu, từ ngữ tiếng Việt kèm theo phần giải thích và ví dụ được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00929nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_207344 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 101000 | ||
082 | |a 372.603 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Như Ý | ||
245 | 0 | |a Từ điển giáo khoa tiếng việt tiểu học | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2014 | ||
520 | |a Gồm những câu, từ ngữ tiếng Việt kèm theo phần giải thích và ví dụ được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái | ||
650 | |a Vietnamese language,Dictionaries,Ngôn ngữ tiếng Việt | ||
650 | |x Study and teaching (Elementary),Học và giảng dạy (Tiểu học) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |