|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_207494 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 7731000
|
082 |
|
|
|a 519.5
|
082 |
|
|
|b A545
|
100 |
|
|
|a Anderson, David R.
|
245 |
|
0 |
|a Statistics business economics IIe
|
245 |
|
0 |
|c David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams
|
260 |
|
|
|a Australia
|
260 |
|
|
|b Cengage Learning
|
260 |
|
|
|c 2011
|
650 |
|
|
|a Kinh tế,Commercial statistics,Economics,Thống kê thương mại
|
650 |
|
|
|x Phương pháp thống kê,Methodology,Statistical methods,Phương pháp học
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|