|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_208113 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 130000
|
082 |
|
|
|a 633.180285
|
082 |
|
|
|b M312
|
100 |
|
|
|a Võ, Quang Minh
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ thông tin địa lý và viễn thám trong nông nghiệp, tài nguyên, môi trường
|
245 |
|
0 |
|c Võ Quang Minh (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Cần Thơ
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Cần Thơ
|
260 |
|
|
|c 2016
|
526 |
|
|
|a Tin học chuyên ngành quản lý đất đai,Mô hình không gian trong quản lý đất đai
|
526 |
|
|
|b MT654,MT906
|
650 |
|
|
|a Geographic information systems,Hệ thống thông tin địa lý
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
910 |
|
|
|a Nguyên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|