|
|
|
|
LEADER |
00737nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_210722 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 495.7395922
|
082 |
|
|
|b Kh401
|
100 |
|
|
|a Lê, Huy Khoa
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển chuyên ngành Doanh nghiệp - Kinh tế - Thương mại Hàn - Việt
|
245 |
|
0 |
|c Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a Korean language,Từ điển
|
650 |
|
|
|x Vietnamese,Tiếng Việt
|
904 |
|
|
|i Võ Thị Việt Trinh,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|