|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_21090 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 10.500đ
|
082 |
|
|
|a 809
|
082 |
|
|
|b H307/T13
|
100 |
|
|
|a Hồ Sĩ Hiệp
|
245 |
|
0 |
|a Tủ sách văn học trong nhà trường; T13
|
245 |
|
0 |
|b Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu; á Nam Trần Tuấn Khải
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Sĩ Hiệp, Lâm Quế Phong
|
260 |
|
|
|a Tp. HCM
|
260 |
|
|
|b Văn nghệ
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a vietnamese literature - history and criticism
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 971130
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|