Kết quả tổng điều tra Nông thôn, Nông nghiệp và Thủy sản năm 2011 = Results of the 2011 rural, agricultural and fishery census
Đánh giá tổng quan về thực trạng nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản từ số liệu chính thức cuộc Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản 2011. Trình bày số liệu chính thức các chỉ tiêu tổng hợp về kết quả Tổng điều tra nông tho...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01202nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_210925 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 360000 | ||
082 | |a 338.1 | ||
082 | |b T455/T.3 | ||
110 | |a Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Kết quả tổng điều tra Nông thôn, Nông nghiệp và Thủy sản năm 2011 = | |
245 | 0 | |b Results of the 2011 rural, agricultural and fishery census | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Đánh giá tổng quan về thực trạng nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản từ số liệu chính thức cuộc Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản 2011. Trình bày số liệu chính thức các chỉ tiêu tổng hợp về kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2011 | ||
650 | |a Agriculture,Nông nghiệp | ||
650 | |x Economic aspects,Khía cạnh kinh tế | ||
904 | |i Lê Thị Giàu,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |