Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường = Glossary of Tems in Water Supply and Sanitation
Nội dung sách giới thiệu các thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và bảo vệ môi trường, được sắp xếp theo thứ tự ABC các từ tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01062nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_211001 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 363.7003 | ||
082 | |b H513 | ||
100 | |a Nguyễn, Việt Hùng | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường = | |
245 | 0 | |b Glossary of Tems in Water Supply and Sanitation | |
245 | 0 | |c Nguyễn Việt Hùng (chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Kỹ thuật | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a Nội dung sách giới thiệu các thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và bảo vệ môi trường, được sắp xếp theo thứ tự ABC các từ tiếng Anh lẫn tiếng Việt. | ||
650 | |a Environmental management,Water,Quản lý môi trường,Nước | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển | ||
904 | |i Qhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |