|
|
|
|
LEADER |
00690nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_211298 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 895.9223009
|
082 |
|
|
|b T561
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Huy Tưởng
|
245 |
|
0 |
|a Nguyễn Huy Tưởng tác phẩm chọn lọc
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng (Biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn học
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature,Văn học Việt Nam
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Lịch sử và phê bình
|
904 |
|
|
|i Lư Phạm Mỹ Dung,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|