|
|
|
|
LEADER |
00967nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_21229 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 808.042
|
082 |
|
|
|b R149
|
100 |
|
|
|a Rajamanikam, Fernando
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập các bài luận-viết trong các kì thi Anh văn :
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho các kì thi Chứng chỉ quốc gia, thi tuyển Cao đẳng - Đại học Ngoại ngữ, PET, KET, PCE, CAE, TOEFL và các kì thi tiếng Anh chính thức khác
|
245 |
|
0 |
|c F Rajamanikam, V Navaratnam
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Writing,Written English
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 971130
|
910 |
|
|
|a Mai chuyển số PL từ 808.66 về 808.042 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|