|
|
|
|
LEADER |
00676nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_213059 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 006.68
|
082 |
|
|
|b Ng527
|
100 |
|
|
|a Lưu, Triều Nguyên
|
245 |
|
0 |
|a 3ds max 6 @
|
245 |
|
0 |
|c Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động xã hội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Computer drawing languagge (Computer programs),Computer graphics,Computer programs
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sách kèm CD số: AV.000419; AV.000414; AV.000420
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|