|
|
|
|
LEADER |
00679nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_213080 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.4033
|
082 |
|
|
|b K29
|
100 |
|
|
|a Keller, Gerald
|
245 |
|
0 |
|a Statistics for management and economics :
|
245 |
|
0 |
|b Abbrviated
|
245 |
|
0 |
|c Gerald Keller
|
260 |
|
|
|a Mason, OH.
|
260 |
|
|
|b Thomson/South-Western
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Management,Economics,Quản trị,Kinh tế
|
650 |
|
|
|x Statistical methods,Statistical methods,Các phương pháp thống kê,Các phương pháp thống kê
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|