|
|
|
|
LEADER |
00738nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_214573 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 341.754
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a VCCI (Trung tâm xúc tiến phát triển phầm mềm doanh nghiệp)
|
245 |
|
0 |
|a CD law :
|
245 |
|
0 |
|b ( Hướng dẫn sử dụng CSDL Luật Thương mại Việt Nam và Quốc tế )
|
245 |
|
0 |
|c VCCI (Trung tâm xúc tiến phát triển phầm mềm doanh nghiệp)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Luật quốc tế,International law
|
904 |
|
|
|i Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|