|
|
|
|
| LEADER |
00732nam a2200217Ia 4500 |
| 001 |
CTU_217979 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 248000
|
| 082 |
|
|
|a 669.03
|
| 082 |
|
|
|b M312
|
| 100 |
|
|
|a Lê, Văn Minh
|
| 245 |
|
0 |
|a Từ điển công nghệ luyện kim cơ khí Anh - Việt =
|
| 245 |
|
0 |
|b Dictionary of metallurgical and mechanical technology English - Vietnamese
|
| 245 |
|
0 |
|c Lê Văn Minh, Lê Chí Cương
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
| 260 |
|
|
|c 2015
|
| 650 |
|
|
|a Luyện kim,Metallurgy
|
| 650 |
|
|
|x Từ điển
|
| 904 |
|
|
|i Anh Thư, Nghị,Hải
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|