Từ điển vật lý Anh - Việt : Khoảng 30000 thuật ngữ = English - Vietnamese physics dictionary
Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa chuyên ngành vật lý.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1976
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00758nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_2192 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 530.3 | ||
082 | |b L121 | ||
100 | |a Đặng, Mộng Lân | ||
245 | 0 | |a Từ điển vật lý Anh - Việt : | |
245 | 0 | |b Khoảng 30000 thuật ngữ = English - Vietnamese physics dictionary | |
245 | 0 | |c Đặng Mộng Lân biên soạn | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1976 | ||
520 | |a Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa chuyên ngành vật lý. | ||
650 | |a Physics | ||
650 | |x Terminology | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |