Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại = Economic and commercial abbreviations
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đồng Nai
Nxb. Đồng Nai
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00631nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_21926 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b D550 | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Dự | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ viết tắt Anh-Việt dùng trong kinh tế thương mại | |
245 | 0 | |b = Economic and commercial abbreviations | |
245 | 0 | |c Nguyễn Hữu Dự | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Nxb. Đồng Nai | ||
260 | |c 1997 | ||
650 | |a commerce - dictionaries,economics - dictionaries | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |